FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Smail Morabit

5.7.1988(36) 178cm 76Kg
ST61
RW59
CF60
RF60
CAM58
CM52
CDM43
RM57
RB44
RWB46
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
63
Tăng tốc
72
Tốc độ
65
Nhảy
68
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
65
Giữ bóng
66
Kèm người
29
Tranh bóng
22
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
64
Chuyền dài
39
Lực sút
60
Đánh đầu
55
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
50
Đá phạt
36
Penalty
57
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
58
Quyết đoán
51
TM phát bóng
19
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17