FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Pearson

19.1.1993(31) 186cm 75Kg
ST45
RW47
CF45
RF45
CAM45
CM46
CDM52
RM49
RB56
RWB55
CB56
SW56
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
63
Tăng tốc
65
Tốc độ
59
Nhảy
64
Khéo léo
50
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
58
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
55
Tranh bóng
61
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
30
Chuyền dài
39
Lực sút
39
Đánh đầu
61
Sút xa
26
Vô-lê
24
Sút xoáy
39
Đá phạt
33
Penalty
36
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
37
Phản ứng
50
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13