FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Se Hun

27.12.1991(32) 184cm 74Kg
ST52
RW51
CF52
RF52
CAM51
CM49
CDM44
RM50
RB42
RWB43
CB43
SW43
GK17
Sức mạnh
57
Thể lực
50
Tăng tốc
46
Tốc độ
56
Nhảy
55
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
33
Rê bóng
55
Giữ bóng
57
Kèm người
38
Tranh bóng
35
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
49
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
52
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
53
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
49
Phản ứng
51
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
12