FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maik Ebersbach

7.3.1990(34) 186cm 92Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK55
Sức mạnh
54
Thể lực
26
Tăng tốc
45
Tốc độ
40
Nhảy
61
Khéo léo
39
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
19
Giữ bóng
28
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
11
Chuyền dài
18
Lực sút
26
Đánh đầu
16
Sút xa
20
Vô-lê
22
Sút xoáy
15
Đá phạt
20
Penalty
28
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
32
Phản ứng
51
Quyết đoán
23
TM phát bóng
55
TM đổ người
58
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
54