FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Fenton

3.4.1993(31) 173cm 70Kg
ST54
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM54
RM57
RB58
RWB58
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
50
Thể lực
68
Tăng tốc
73
Tốc độ
74
Nhảy
64
Khéo léo
76
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
59
Rê bóng
55
Giữ bóng
54
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
48
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
39
Penalty
41
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
53
Phản ứng
55
Quyết đoán
41
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
12