FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Jae Yeon

8.2.1989(35) 178cm 73Kg
ST46
RW47
CF46
RF46
CAM47
CM46
CDM49
RM48
RB50
RWB49
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
54
Thể lực
51
Tăng tốc
63
Tốc độ
61
Nhảy
45
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
51
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
40
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
49
Sút xa
36
Vô-lê
30
Sút xoáy
37
Đá phạt
39
Penalty
42
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
44
Phản ứng
46
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11