FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyun Woo

26.5.1993(31) 178cm 70Kg
ST36
RW40
CF38
RF38
CAM37
CM36
CDM41
RM40
RB46
RWB45
CB47
SW47
GK20
Sức mạnh
41
Thể lực
44
Tăng tốc
67
Tốc độ
35
Nhảy
57
Khéo léo
63
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
58
Rê bóng
47
Giữ bóng
32
Kèm người
44
Tranh bóng
50
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
24
Chuyền dài
24
Lực sút
26
Đánh đầu
41
Sút xa
21
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
32
Phản ứng
53
Quyết đoán
52
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
19