FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sheldon Bateau

29.1.1991(33) 186cm 85Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM48
CDM56
RM47
RB58
RWB56
CB62
SW62
GK21
Sức mạnh
74
Thể lực
65
Tăng tốc
58
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
53
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
59
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
62
Tranh bóng
63
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
21
Chuyền dài
46
Lực sút
55
Đánh đầu
70
Sút xa
28
Vô-lê
21
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
34
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
45
Phản ứng
61
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
11
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
12