FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Egor Baburin

9.8.1993(31) 188cm 78Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM26
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK58
Sức mạnh
56
Thể lực
28
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
55
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
20
Rê bóng
22
Giữ bóng
19
Kèm người
17
Tranh bóng
16
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
17
Chuyền dài
24
Lực sút
17
Đánh đầu
20
Sút xa
20
Vô-lê
15
Sút xoáy
21
Đá phạt
18
Penalty
18
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
55
Quyết đoán
22
TM phát bóng
57
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
58
TM phản xạ
62