FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Graham

14.10.1992(32) 180cm 75Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM51
CM50
CDM52
RM52
RB53
RWB54
CB54
SW53
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
63
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
57
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
57
Giữ bóng
54
Kèm người
51
Tranh bóng
48
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
42
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
45
Sút xoáy
44
Đá phạt
32
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
51
Phản ứng
47
Quyết đoán
64
TM phát bóng
32
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19