FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Denzil Franco

30.6.1986(38) 183cm 71Kg
ST49
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM53
RM51
RB54
RWB54
CB53
SW52
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
62
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
57
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
59
Rê bóng
48
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
46
Chuyền dài
55
Lực sút
51
Đánh đầu
44
Sút xa
44
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
46
TM phát bóng
18
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17