FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ahmed Magdi

9.12.1989(34) 169cm 74Kg
ST54
RW60
CF58
RF58
CAM59
CM54
CDM44
RM60
RB46
RWB49
CB36
SW37
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
60
Tăng tốc
76
Tốc độ
73
Nhảy
43
Khéo léo
49
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
31
Tranh bóng
35
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
50
Chuyền dài
44
Lực sút
62
Đánh đầu
35
Sút xa
53
Vô-lê
40
Sút xoáy
57
Đá phạt
57
Penalty
51
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
40
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11