FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ousmane Viera

21.12.1986(37) 186cm 80Kg
ST53
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM46
CDM57
RM44
RB57
RWB53
CB63
SW63
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
50
Nhảy
63
Khéo léo
54
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
56
Rê bóng
20
Giữ bóng
49
Kèm người
72
Tranh bóng
60
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
54
Đánh đầu
68
Sút xa
32
Vô-lê
41
Sút xoáy
34
Đá phạt
44
Penalty
40
Cắt bóng
66
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
34
Phản ứng
63
Quyết đoán
72
TM phát bóng
19
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
18