FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alcides Pena

14.1.1989(35) 176cm 75Kg
ST58
RW53
CF56
RF56
CAM53
CM46
CDM34
RM51
RB33
RWB35
CB32
SW33
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
50
Tăng tốc
52
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
67
Giữ bóng
47
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
67
Chuyền dài
37
Lực sút
60
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
40
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
59
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
32
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11