FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rudy Cardozo

14.2.1990(34) 171cm 69Kg
ST57
RW62
CF61
RF61
CAM61
CM61
CDM56
RM63
RB58
RWB60
CB50
SW50
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
53
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
56
Tranh bóng
54
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
56
Chuyền dài
61
Lực sút
58
Đánh đầu
44
Sút xa
54
Vô-lê
40
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17