FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Kharmi

31.8.1990(34) 159cm 55Kg
ST52
RW53
CF53
RF53
CAM51
CM44
CDM34
RM51
RB38
RWB39
CB30
SW30
GK19
Sức mạnh
35
Thể lực
69
Tăng tốc
80
Tốc độ
76
Nhảy
58
Khéo léo
77
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
22
Rê bóng
57
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
25
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
53
Vô-lê
43
Sút xoáy
31
Đá phạt
29
Penalty
60
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
27
TM phát bóng
12
TM đổ người
17
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
14