FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hani Al Nahed

2.8.1987(37) 179cm 67Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM27
CM26
CDM25
RM27
RB26
RWB26
CB25
SW24
GK56
Sức mạnh
42
Thể lực
34
Tăng tốc
40
Tốc độ
46
Nhảy
48
Khéo léo
30
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
22
Kèm người
16
Tranh bóng
15
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
22
Chuyền dài
18
Lực sút
18
Đánh đầu
21
Sút xa
16
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
23
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
36
Phản ứng
57
Quyết đoán
22
TM phát bóng
59
TM đổ người
59
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
55