FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joseph Chalmers

3.1.1994(30) 178cm 72Kg
ST41
RW38
CF39
RF39
CAM39
CM42
CDM50
RM40
RB50
RWB49
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
64
Tăng tốc
46
Tốc độ
52
Nhảy
61
Khéo léo
54
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
49
Kèm người
57
Tranh bóng
55
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
30
Chuyền dài
35
Lực sút
54
Đánh đầu
52
Sút xa
20
Vô-lê
32
Sút xoáy
54
Đá phạt
54
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
38
Phản ứng
42
Quyết đoán
57
TM phát bóng
20
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
11