FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robbin Sellin

12.4.1990(34) 168cm 66Kg
ST51
RW57
CF55
RF55
CAM56
CM53
CDM47
RM57
RB49
RWB51
CB42
SW43
GK19
Sức mạnh
42
Thể lực
61
Tăng tốc
70
Tốc độ
65
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
39
Rê bóng
60
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
42
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
45
Chuyền dài
51
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
51
Vô-lê
48
Sút xoáy
53
Đá phạt
42
Penalty
38
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
53
Phản ứng
53
Quyết đoán
44
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17