FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adama Diouf

28.8.1993(30) 185cm 74Kg
ST49
RW54
CF53
RF53
CAM54
CM50
CDM43
RM53
RB42
RWB44
CB41
SW41
GK20
Sức mạnh
67
Thể lực
39
Tăng tốc
62
Tốc độ
64
Nhảy
50
Khéo léo
53
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
38
Rê bóng
62
Giữ bóng
67
Kèm người
38
Tranh bóng
25
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
40
Chuyền dài
48
Lực sút
45
Đánh đầu
32
Sút xa
50
Vô-lê
42
Sút xoáy
47
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
51
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
10
TM đổ người
17
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
18