FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Rusike

28.5.1990(34) 181cm 80Kg
ST60
RW61
CF60
RF60
CAM60
CM53
CDM42
RM59
RB42
RWB45
CB39
SW39
GK20
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
75
Nhảy
57
Khéo léo
71
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
19
Rê bóng
61
Giữ bóng
58
Kèm người
27
Tranh bóng
21
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
61
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
49
Sút xa
63
Vô-lê
58
Sút xoáy
63
Đá phạt
34
Penalty
53
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
61
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
11