FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ricardo Kishna

4.1.1995(29) 183cm 77Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM69
CM63
CDM50
RM70
RB53
RWB55
CB45
SW46
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
64
Tăng tốc
87
Tốc độ
81
Nhảy
50
Khéo léo
70
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
33
Rê bóng
75
Giữ bóng
74
Kèm người
32
Tranh bóng
40
Tạt bóng
68
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
74
Chuyền dài
56
Lực sút
71
Đánh đầu
60
Sút xa
71
Vô-lê
71
Sút xoáy
73
Đá phạt
63
Penalty
58
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
43
TM phát bóng
20
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12