FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul White

11.10.1994(29) 181cm 69Kg
ST24
RW24
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM21
RM24
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK43
Sức mạnh
44
Thể lực
33
Tăng tốc
45
Tốc độ
43
Nhảy
49
Khéo léo
41
Thăng bằng
39
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
21
Kèm người
18
Tranh bóng
19
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
23
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
24
Đánh đầu
20
Sút xa
19
Vô-lê
19
Sút xoáy
20
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
15
Phản ứng
35
Quyết đoán
24
TM phát bóng
44
TM đổ người
45
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
45