FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Enarsson

27.6.1993(31) 180cm 75Kg
ST55
RW52
CF53
RF53
CAM51
CM45
CDM36
RM52
RB37
RWB39
CB34
SW34
GK20
Sức mạnh
57
Thể lực
58
Tăng tốc
68
Tốc độ
65
Nhảy
67
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
56
Giữ bóng
50
Kèm người
20
Tranh bóng
20
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
59
Chuyền dài
42
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
45
Vô-lê
48
Sút xoáy
39
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
41
Phản ứng
52
Quyết đoán
34
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
17