FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Callum McFadzean

16.1.1994(30) 181cm 75Kg
ST49
RW55
CF52
RF52
CAM52
CM48
CDM41
RM55
RB44
RWB46
CB37
SW37
GK19
Sức mạnh
53
Thể lực
60
Tăng tốc
70
Tốc độ
73
Nhảy
49
Khéo léo
71
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
31
Rê bóng
59
Giữ bóng
58
Kèm người
44
Tranh bóng
26
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
41
Đánh đầu
30
Sút xa
33
Vô-lê
39
Sút xoáy
48
Đá phạt
43
Penalty
50
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
45
Phản ứng
48
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
11