FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mahmoud Muath

26.10.1984(40) 176cm 75Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM56
RM51
RB57
RWB58
CB58
SW59
GK20
Sức mạnh
69
Thể lực
75
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
81
Khéo léo
69
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
52
Giữ bóng
59
Kèm người
59
Tranh bóng
57
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
19
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
21
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
39
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
19
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16