FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Levy Madinda

22.6.1992(31) 173cm 70Kg
ST55
RW54
CF57
RF57
CAM57
CM60
CDM62
RM56
RB59
RWB59
CB61
SW61
GK19
Sức mạnh
71
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
77
Khéo léo
60
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
62
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
50
Tranh bóng
67
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
37
Chuyền dài
58
Lực sút
73
Đánh đầu
48
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
47
Đá phạt
45
Penalty
45
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
61
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
13