FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mateo Poljak

10.9.1989(35) 182cm 77Kg
ST52
RW52
CF53
RF53
CAM54
CM58
CDM59
RM54
RB59
RWB59
CB57
SW57
GK19
Sức mạnh
61
Thể lực
72
Tăng tốc
50
Tốc độ
62
Nhảy
68
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
59
Rê bóng
42
Giữ bóng
57
Kèm người
59
Tranh bóng
62
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
58
Đánh đầu
47
Sút xa
58
Vô-lê
38
Sút xoáy
59
Đá phạt
52
Penalty
61
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
56
Phản ứng
56
Quyết đoán
37
TM phát bóng
12
TM đổ người
21
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17