FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iago Diaz

10.5.1993(31) 182cm 75Kg
ST60
RW62
CF62
RF62
CAM60
CM57
CDM54
RM61
RB57
RWB58
CB53
SW53
GK19
Sức mạnh
57
Thể lực
61
Tăng tốc
81
Tốc độ
75
Nhảy
70
Khéo léo
59
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
55
Rê bóng
66
Giữ bóng
67
Kèm người
43
Tranh bóng
54
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
55
Chuyền dài
50
Lực sút
71
Đánh đầu
46
Sút xa
56
Vô-lê
42
Sút xoáy
62
Đá phạt
47
Penalty
51
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
58
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
20
TM đổ người
13
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16