FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Manuel Garcia

31.12.1992(31) 183cm 84Kg
ST28
RW27
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB26
RWB27
CB28
SW27
GK53
Sức mạnh
65
Thể lực
29
Tăng tốc
44
Tốc độ
46
Nhảy
53
Khéo léo
32
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
24
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
19
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
21
Chuyền dài
25
Lực sút
23
Đánh đầu
22
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
17
Đá phạt
22
Penalty
24
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
20
Tầm nhìn
17
Phản ứng
49
Quyết đoán
25
TM phát bóng
56
TM đổ người
56
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
54
TM phản xạ
51