FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jang Hyun Soo

28.9.1991(33) 185cm 77Kg
ST47
RW48
CF47
RF47
CAM49
CM52
CDM60
RM50
RB61
RWB59
CB63
SW63
GK28
Sức mạnh
65
Thể lực
62
Tăng tốc
57
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
38
Thăng bằng
43
Xoạc bóng
65
Rê bóng
46
Giữ bóng
60
Kèm người
64
Tranh bóng
67
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
31
Đánh đầu
68
Sút xa
30
Vô-lê
32
Sút xoáy
32
Đá phạt
35
Penalty
45
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
61
TM phát bóng
26
TM đổ người
26
TM bắt bóng
27
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
26