FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Kwang Hoon

26.11.1993(30) 170cm 66Kg
ST51
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM45
CDM36
RM52
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK21
Sức mạnh
49
Thể lực
52
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
23
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
48
Chuyền dài
41
Lực sút
43
Đánh đầu
43
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
37
Đá phạt
36
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
40
Phản ứng
51
Quyết đoán
34
TM phát bóng
19
TM đổ người
19
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
21