FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Wallace

26.1.1995(29) 186cm 75Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM47
CDM46
RM50
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
60
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
48
Rê bóng
58
Giữ bóng
43
Kèm người
39
Tranh bóng
49
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
34
Chuyền dài
41
Lực sút
47
Đánh đầu
48
Sút xa
53
Vô-lê
51
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
50
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
54
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
19
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13