FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nikos Karelis

24.2.1992(32) 174cm 80Kg
ST67
RW66
CF66
RF66
CAM64
CM58
CDM49
RM65
RB50
RWB52
CB47
SW47
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
62
Tăng tốc
79
Tốc độ
74
Nhảy
69
Khéo léo
67
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
38
Rê bóng
63
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
30
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
70
Chuyền dài
51
Lực sút
71
Đánh đầu
58
Sút xa
63
Vô-lê
67
Sút xoáy
58
Đá phạt
61
Penalty
62
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
58
Phản ứng
63
Quyết đoán
66
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
12