FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kim Ji Min

5.6.1993(31) 180cm 64Kg
ST54
RW50
CF52
RF52
CAM49
CM44
CDM34
RM49
RB36
RWB37
CB33
SW33
GK20
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
69
Khéo léo
48
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
18
Rê bóng
53
Giữ bóng
54
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
56
Chuyền dài
31
Lực sút
51
Đánh đầu
58
Sút xa
54
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
42
Phản ứng
58
Quyết đoán
32
TM phát bóng
18
TM đổ người
17
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
14