FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hadi Yahya

3.4.1990(34) 180cm 74Kg
ST37
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM38
CDM48
RM35
RB50
RWB48
CB55
SW55
GK19
Sức mạnh
68
Thể lực
75
Tăng tốc
48
Tốc độ
50
Nhảy
81
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
54
Rê bóng
25
Giữ bóng
33
Kèm người
52
Tranh bóng
57
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
21
Chuyền dài
34
Lực sút
45
Đánh đầu
57
Sút xa
24
Vô-lê
24
Sút xoáy
25
Đá phạt
24
Penalty
31
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
29
Phản ứng
54
Quyết đoán
60
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19