FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Amer Haron

27.8.1992(32) 177cm 78Kg
ST44
RW41
CF42
RF42
CAM41
CM44
CDM51
RM42
RB52
RWB51
CB56
SW57
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
75
Tăng tốc
60
Tốc độ
56
Nhảy
79
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
54
Rê bóng
36
Giữ bóng
42
Kèm người
59
Tranh bóng
56
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
30
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
52
Sút xa
47
Vô-lê
45
Sút xoáy
42
Đá phạt
27
Penalty
43
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
42
Phản ứng
55
Quyết đoán
70
TM phát bóng
13
TM đổ người
18
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
13