FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Georgy Zhukov

19.11.1994(29) 172cm 70Kg
ST56
RW61
CF59
RF59
CAM61
CM60
CDM56
RM62
RB55
RWB57
CB51
SW50
GK21
Sức mạnh
52
Thể lực
66
Tăng tốc
69
Tốc độ
70
Nhảy
66
Khéo léo
71
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
43
Rê bóng
68
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
41
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
53
Chuyền dài
64
Lực sút
53
Đánh đầu
48
Sút xa
50
Vô-lê
44
Sút xoáy
53
Đá phạt
48
Penalty
43
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
59
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
18
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
19