FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hong Sang Jun

10.5.1990(34) 187cm 82Kg
ST25
RW27
CF25
RF25
CAM27
CM29
CDM29
RM29
RB29
RWB31
CB26
SW26
GK56
Sức mạnh
63
Thể lực
82
Tăng tốc
42
Tốc độ
40
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
48
Xoạc bóng
19
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Kèm người
14
Tranh bóng
19
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
18
Chuyền dài
22
Lực sút
18
Đánh đầu
17
Sút xa
20
Vô-lê
14
Sút xoáy
20
Đá phạt
15
Penalty
26
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
21
TM phát bóng
54
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
58