FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mousa Al Shamri

28.4.1986(38) 175cm 69Kg
ST58
RW58
CF57
RF57
CAM56
CM50
CDM41
RM56
RB42
RWB45
CB38
SW39
GK21
Sức mạnh
60
Thể lực
65
Tăng tốc
73
Tốc độ
66
Nhảy
69
Khéo léo
72
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
19
Rê bóng
56
Giữ bóng
64
Kèm người
22
Tranh bóng
21
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
54
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
39
Sút xoáy
57
Đá phạt
42
Penalty
63
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
45
Phản ứng
54
Quyết đoán
55
TM phát bóng
20
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19