FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mortade Al Barrih

10.7.1990(34) 180cm 70Kg
ST37
RW34
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM45
RM35
RB47
RWB45
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
48
Tốc độ
55
Nhảy
78
Khéo léo
56
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
31
Kèm người
48
Tranh bóng
56
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
26
Chuyền dài
27
Lực sút
39
Đánh đầu
50
Sút xa
20
Vô-lê
26
Sút xoáy
28
Đá phạt
27
Penalty
34
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
28
Phản ứng
49
Quyết đoán
55
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11