FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mohammad Al Barih

19.11.1993(31) 182cm 79Kg
ST25
RW26
CF27
RF27
CAM29
CM29
CDM27
RM27
RB25
RWB25
CB26
SW25
GK47
Sức mạnh
58
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
44
Nhảy
49
Khéo léo
31
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
14
Rê bóng
18
Giữ bóng
22
Kèm người
17
Tranh bóng
22
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
14
Chuyền dài
22
Lực sút
20
Đánh đầu
15
Sút xa
19
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
18
Penalty
19
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
54
Phản ứng
50
Quyết đoán
21
TM phát bóng
43
TM đổ người
50
TM bắt bóng
44
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
50