FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nasser Chamed

4.10.1993(31) 174cm 77Kg
ST57
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM55
CDM45
RM60
RB45
RWB47
CB39
SW39
GK17
Sức mạnh
54
Thể lực
50
Tăng tốc
74
Tốc độ
70
Nhảy
50
Khéo léo
77
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
26
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
38
Tranh bóng
27
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
51
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
37
Sút xa
57
Vô-lê
57
Sút xoáy
65
Đá phạt
70
Penalty
49
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
62
Phản ứng
54
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
21