FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Mbabu

19.4.1995(29) 184cm 80Kg
ST50
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM56
CDM58
RM59
RB60
RWB60
CB59
SW59
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
74
Tăng tốc
77
Tốc độ
70
Nhảy
75
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
56
Rê bóng
63
Giữ bóng
57
Kèm người
60
Tranh bóng
60
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
24
Chuyền dài
55
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
25
Sút xoáy
52
Đá phạt
37
Penalty
37
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
55
Phản ứng
63
Quyết đoán
58
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
19