FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Semedo

23.2.1988(36) 184cm 78Kg
ST53
RW53
CF53
RF53
CAM54
CM57
CDM61
RM54
RB58
RWB58
CB61
SW61
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
61
Rê bóng
56
Giữ bóng
62
Kèm người
62
Tranh bóng
64
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
42
Chuyền dài
58
Lực sút
54
Đánh đầu
54
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
42
Penalty
49
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
46
Phản ứng
55
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13