FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gu Bon Sang

4.10.1989(35) 180cm 74Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM50
CM53
CDM56
RM48
RB51
RWB52
CB55
SW56
GK21
Sức mạnh
66
Thể lực
63
Tăng tốc
41
Tốc độ
31
Nhảy
65
Khéo léo
68
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
48
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
56
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
30
Chuyền dài
54
Lực sút
53
Đánh đầu
52
Sút xa
48
Vô-lê
37
Sút xoáy
35
Đá phạt
33
Penalty
40
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
59
Phản ứng
56
Quyết đoán
65
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
20
TM phản xạ
16