FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paul Reulet

14.1.1994(30) 181cm 68Kg
ST26
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB25
CB25
SW25
GK63
Sức mạnh
53
Thể lực
22
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
52
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
16
Tranh bóng
18
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
32
Dứt điểm
19
Chuyền dài
21
Lực sút
21
Đánh đầu
20
Sút xa
15
Vô-lê
20
Sút xoáy
21
Đá phạt
16
Penalty
25
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
19
Phản ứng
48
Quyết đoán
19
TM phát bóng
62
TM đổ người
65
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
67
TM phản xạ
64