FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Bardini

12.4.1996(28) 191cm 86Kg
ST27
RW25
CF25
RF25
CAM25
CM26
CDM28
RM27
RB27
RWB28
CB28
SW28
GK53
Sức mạnh
70
Thể lực
41
Tăng tốc
42
Tốc độ
42
Nhảy
50
Khéo léo
33
Thăng bằng
41
Xoạc bóng
16
Rê bóng
16
Giữ bóng
23
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
17
Sút xa
16
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
22
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
21
Phản ứng
56
Quyết đoán
23
TM phát bóng
48
TM đổ người
60
TM bắt bóng
47
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
56