FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Louis Schaub

29.12.1994(29) 177cm 70Kg
ST62
RW67
CF65
RF65
CAM66
CM61
CDM51
RM67
RB50
RWB54
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
58
Thể lực
65
Tăng tốc
74
Tốc độ
74
Nhảy
56
Khéo léo
78
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
38
Rê bóng
79
Giữ bóng
73
Kèm người
32
Tranh bóng
30
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
60
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
49
Sút xa
57
Vô-lê
51
Sút xoáy
64
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
32
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
58
Phản ứng
52
Quyết đoán
63
TM phát bóng
19
TM đổ người
20
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
19