FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leo Itaperuna

12.4.1989(35) 173cm 63Kg
ST62
RW60
CF62
RF62
CAM61
CM56
CDM46
RM59
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
73
Tăng tốc
72
Tốc độ
75
Nhảy
60
Khéo léo
82
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
24
Rê bóng
63
Giữ bóng
67
Kèm người
28
Tranh bóng
42
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
63
Chuyền dài
46
Lực sút
65
Đánh đầu
56
Sút xa
55
Vô-lê
59
Sút xoáy
48
Đá phạt
37
Penalty
64
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
56
Phản ứng
53
Quyết đoán
41
TM phát bóng
17
TM đổ người
15
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14